HMI LEVI2043T
LEVI2043T tương đương với series LEVI2035T và LEVI430E
HMI wecon là sự lựa chọn tốt nhất cho dòng giá rẻ, wecon đáp ứng gần như đầy đủ các chức năng của những dòng HMI hiện nay, có thể kết nối gần như đầy đủ các loại PLC của các hãng nổi tiếng hiện nay. với cấu hình nhỏ gọn, đa kích thước để phù hợp với từng hệ thống.
Với những đặt điểm cơ bản như : cáp download USB đơn giản và phổ biến, phần mềm lập trình miễn phí, trực quan, thư viện hình ảnh đa dạng, kết nối đơn giản, tích hợp cổng RS232, RS485.
Các thông số của HMI LEVI 2043T :
Display size: 4.3 inch
Resolution: 480×272 TFT LCD 65536 colors
Interface: Support RS232/RS485/RS422
Storage: Support Date Storage, U Disk
Model |
LEVI2035T |
LEVI2043T |
|||
General |
Screen Size |
3.5 Inch |
4.3 Inch |
|
|
Resolution |
320*240 |
480*272 |
|
||
Colors |
65536 colors |
|
|||
Brightness |
450cd/m2 |
|
|||
Backlight Type |
LED |
|
|||
Touch Screen |
High procision four-wire resistive |
|
|||
Backlight Life Time |
50000 hours |
|
|||
CPU |
32-bits 300MHz RISC |
|
|||
Storage |
128M FLASH + 64M DDRAM |
|
|||
RTC |
256KB |
|
|||
Printer Port |
Serial port Printer |
|
|||
USB Port |
USB host + USB Client |
|
|||
SD card |
-- |
|
|||
COM |
COM1 |
RS422/RS485 |
RS422/RS485 |
|
|
COM2 |
RS232 |
RS232 |
|
||
COM3 |
-- |
-- |
|
||
Power |
Power |
<5w |
<5w |
|
|
Power Supply |
DC 24V ( 12~28V DC ) |
|
|||
Allowed Power Fail |
<5ms |
|
|||
Insulation Resistance |
>20MΩ 500V DC |
|
|||
Withstand Voltage |
500V AC < 1 minute |
|
|||
Dimension |
Shell |
ABS,Black |
|
||
Dimension (mm) |
96.0W*81.0H*33.0D |
141.4W*85.4H*38.9D |
|
||
Mounting size (mm) |
91.0W*73.0H |
131.0W*79.0H |
|
||
Net/Gross (KG) |
0.14/0.26 |
0.23/0.39 |
|
||
Operate Environment |
Temperature |
Working Temperature : -10~60℃ ; Storage Temperature : -20~70℃ |
|
||
Humidity |
Working Humdity : 10~90% RH ; Storage Humidity : 10~90%RH |
|
|||
Seismic Resistance |
10~25 Hz ( X,Y,Z direction 2G/30 minutes) |
|
|||
Cooling |
Air cooling |
|
|||
Extension |
Ethernet |
-- |
-- |
|
|
CAN |
-- |
-- |
|
||
TTS |
-- |
-- |
|
||
COM3 |
-- |
-- |
|
||
Protection |
IP65 ( Front panel ) |
|
|||
CE Certification |
CE Certification: CE marked |
|
|||
FCC Certification |
FCC Class A |
|
12 tháng
Giá: Liên hệ